chai dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chai dạn+
- Hardened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chai dạn"
- Những từ có chứa "chai dạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
callus calloused jeroboam bottle off-licence callous induration bottle-washer harden corkage more...
Lượt xem: 633